--

reset

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reset

Phát âm : /'ri:'set/

+ ngoại động từ

  • đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)
  • bó lại (xương gãy)
    • to reset a broken
      bó lại cái xương gãy
  • mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...)

+ động từ

  • oa trữ (đồ ăn trộm...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reset"
Lượt xem: 605