--

roast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roast

Phát âm : /roust/

+ danh từ

  • thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc
  • (kỹ thuật) sự nung
  • to rule the roast
    • (xem) rule

+ tính từ

  • quay, nướng
    • roast pig
      thịt lợn quay

+ ngoại động từ

  • quay, nướng (thịt)
  • rang (cà phê)
    • to roast coffee-beans
      rang cà phê
  • sưởi ấm; hơ lửa, bắt (ai) đứng vào lửa (để tra tấn)
    • to roast oneself at the fire
      sưởi ấm bên bếp lửa
  • (kỹ thuật) nung
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình nghiêm khắc
  • chế nhạo, giễu cợt, chế giễu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roast"
Lượt xem: 861