--

rosette

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rosette

Phát âm : /rou'zet/

+ danh từ

  • nơ hoa hồng (để trang điểm...)
  • hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...)
  • cửa sổ hình hoa hồng
  • viên kim cương hình hoa hồng
  • (sinh vật học) hình hoa thị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rosette"
Lượt xem: 342