rote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rote
Phát âm : /rout/
+ danh từ
- sự học vẹt, sự nhớ vẹt
- to learn by rote
học vẹt
- to learn by rote
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rote"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rote":
raid rait rat rate rathe ratio ratite raut read red more... - Những từ có chứa "rote":
aerotechnics carotene chest-protector compound protein conjugated protein doroteo arango flavo-protein glucoprotein glycoprotein grotesque more...
Lượt xem: 388