--

rough-hew

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rough-hew

Phát âm : /'rʌf'hju:/

+ ngoại động từ rough-hewed /'rʌf'hju:d/, rough-hewn /'rʌf'hju:n/

  • đẽo gọt qua loa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rough-hew"
Lượt xem: 223