--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mê

+ verb  

  • to faint; to lose consciousness
    • ngủ mê
      to sleep roundly

+ verb  

  • to dote upon; to be carry about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mê"
Lượt xem: 385