rumbustious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rumbustious
Phát âm : /rʌm'bʌstʃəs/
+ tính từ
- (thông tục) om sòm, ồn ào, ầm ĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
boisterous rambunctious robustious unruly
Lượt xem: 364