unruly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unruly
Phát âm : / n'ru:li/
+ tính từ
- ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)
- th lỏng, phóng túng (tình dục)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indocile uncontrollable ungovernable disobedient boisterous rambunctious robustious rumbustious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unruly"
Lượt xem: 524