--

boisterous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boisterous

Phát âm : /'bɔistərəs/

+ tính từ

  • hung dữ, dữ dội
    • boisterous wind
      cơn gió dữ dội
  • náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boisterous"
Lượt xem: 463