--

rural

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rural

Phát âm : /'ruərəl/

+ tính từ

  • (thuộc) nông thôn, thôn dã
    • rural constituency
      khu bầu cử miền nông thôn
    • to live in rural seclusion
      sống biệt lập ở miền quê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rural"
Lượt xem: 564