--

rush candle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rush candle

Phát âm : /'rʌʃ,kændl/

+ danh từ

  • cây nến lõi bấc ((cũng) rushlight)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rush candle"
Lượt xem: 491