lác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lác+ noun
- (y học) dartre. rush
- chiếu lác
rush-mat
- chiếu lác
+ adj
- squinting
- mắt lác
to have squinting eyes
- mắt lác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lác"
Lượt xem: 484