--

bon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bon

+  

  • (nói về xe cộ, ngựa) To run smoothly (trên quãng đường dài)
    • chiếc xe bon trên đường
      the car ran smoothly on the road
    • xe đi rất bon
      vehicle runs smoothly
  • To rush
    • bon về nhà với con
      to rush home to one's children
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bon"
Lượt xem: 437