--

rustle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rustle

Phát âm : /'rʌsl/

+ danh từ

  • tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt

+ nội động từ

  • kêu xào xạc, kêu sột soạt
    • the foliage rustled in the light breeze
      lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vội vã, hối hả

+ ngoại động từ

  • làm xào xạc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ăn trộm (ngựa bò...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rustle"
Lượt xem: 507