--

rustling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rustling

Phát âm : /'rʌsliɳ/

+ danh từ

  • sự xào xạc, sự sột soạt
    • the rustling of dry leaves
      sự xào xạc của lá khô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rustling"
  • Những từ có chứa "rustling" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    soạt sột soạt
Lượt xem: 438