--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rươi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rươi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rươi
+
(động vật) Clam worm, sand-worm, nereid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rươi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rươi"
:
ra oai
rã rời
rải
rái
rầu rỉ
rẽ ròi
ri
ri rỉ
ri rí
rì
more...
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
rươi
:
(động vật) Clam worm, sand-worm, nereid
+
lửa trại
:
Camp-fire
+
âm tín
:
Newsbiệt vô âm tínto vanish off, to vanish without trace
+
denazify
:
tiêu diệt chủ nghĩa nazi
+
instead
:
để thay vào, để thế cho; đáng lẽ làinstead of this để thế cho cái nàysince we had no sugar, we used honey instead vì không có đường chúng tôi dùng mật để thay thếinstead of going out, he stayed at home đáng lẽ phải đi ra ngoài, hắn ta cứ ở xó nhà