--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rì

+  

  • Lush
    • Cỏ mọc xanh rì
      The grass grew lushly green
    • Bờ bụi rậm rì
      Lush bushes
  • Excessively, extremely
    • Chậm rì
      Excessively slow
    • Rì rì (láy, ý tăng)
      Very slow
    • Vòi nước tắc, chảy rì rì
      Water drips very slowly from a clogged up tap
    • Bí rì rì
      To be in a bad fix
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rì"
Lượt xem: 601