--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rải
+ verb
to spread; to scatter; to lay
rải thảm
to lay a carpet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rải"
:
rải
rái
ri
ri rỉ
ri rí
rì
rì rì
rỉ
rí
rị
more...
Những từ có chứa
"rải"
:
bơi trải
nếm trải
rải
rải rác
rải rắc
rải thảm
từng trải
trải
trải qua
trống trải
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
rải
:
to spread; to scatter; to layrải thảmto lay a carpet
+
đực
:
male; cock; buck; bull; he
+
bay
:
To flyquan sát những con chim tập bayto watch the birds learn to flyvệ tinh nhân tạo bay qua bầu trờithe satellite flew past in the skyđạn bay rào ràobullets flew pasttin chiến thắng bay đi khắp nơithe news of victory flew to every place
+
seo
:
Arched quill-feather (of a cock). xem xeo
+
bẫy
:
Trap, snare, pitfallchim sa vào bẫythe bird was caught in a snaredu kích gài bẫy khắp rừngthe guerillas set traps everywhere in the woodsbẫy chônga spike-trapbị sa bẫy cảnh sátto fall into a police trap