--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ri
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ri
+
(địa phương) This, this way
Như ri
Like this
Of small brred (xem gà ri)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ri"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ri"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
re
rè
rẻ
more...
Những từ có chứa
"ri"
:
ở riêng
đòn triêng
đổ riệt
đoan trinh
đương triều
bám riết
bãi triều
bêu riếu
bản triều
bất khả tri
more...
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
ri
:
(địa phương) This, this wayNhư riLike thisOf small brred (xem gà ri)