--

saver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saver

Phát âm : /'seivə/

+ danh từ

  • cái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm
    • a washing-machine is a saver of time and strength
      máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saver"
Lượt xem: 598