saver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saver
Phát âm : /'seivə/
+ danh từ
- cái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm
- a washing-machine is a saver of time and strength
máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức
- a washing-machine is a saver of time and strength
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saver"
Lượt xem: 665