savory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: savory
Phát âm : /'seivəri/
+ danh từ
- (thực vật học) rau húng, rau thơm
+ tính từ & danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mouth-watering savoury piquant spicy zesty Micromeria juliana - Từ trái nghĩa:
unsavory unsavoury offensive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "savory"
Lượt xem: 747