rubber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubber
Phát âm : /'rʌbə/
+ danh từ
- cao su ((cũng) india-rubber)
- hard rubber
cao su cứng
- synthetic rubber
cao su tổng hợp
- hard rubber
- cái tẩy
- (số nhiều) ủng cao su
- người xoa bóp
- khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát
- (định ngữ) bằng cao su
- rubber cloth
vải tráng cao su
- rubber gloves
găng tay cao su
- rubber cloth
+ ngoại động từ
- tráng cao su, bọc bằng cao su
+ nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rubber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rubber":
rapier reaper reefer refer reiver river robber robbery roofer roper more... - Những từ có chứa "rubber":
cold rubber crepe rubber foam rubber grubber india-rubber money-grubber rubber rubberize rubberneck scrubber more... - Những từ có chứa "rubber" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao su lốp kếp lưu hóa co giãn tẩy chích nhằng bốt chiêng
Lượt xem: 1675