salad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salad
Phát âm : /'sæləd/
+ danh từ
- rau xà lách
- món rau trộn dầu giấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salad"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "salad":
salad salt salted salty salute scald scold shalt silt silty more... - Những từ có chứa "salad":
combination salad common corn salad corn salad fruit salad salad salad-days salad-dressing salad-oil - Những từ có chứa "salad" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nộm chạo nhút xà lách
Lượt xem: 716