--

scald

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scald

Phát âm : /skɔ:ld/

+ danh từ

  • (sử học) người hát rong (Bắc-Âu) ((cũng) skald)
  • chỗ bỏng
    • for scalds and burns
      để chữa những chỗ bỏng

+ ngoại động từ

  • làm bỏng
    • to be scalded to death
      bị chết bỏng
  • đun (sữa) gần sôi
    • scalded cream
      kem hớt ở sữa đun gần sôi
  • tráng nước sôi ((thường) scald out)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scald"
Lượt xem: 468