silt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: silt
Phát âm : /silt/
+ danh từ
- bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)
+ nội động từ
- nghẽn bùn, đầy bùn
- the passage has silted up
lối đi đã nghẽn bùn
- the passage has silted up
+ ngoại động từ
- làm đầy bùn, làm ngẽn bùn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "silt"
Lượt xem: 844