--

silt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: silt

Phát âm : /silt/

+ danh từ

  • bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)

+ nội động từ

  • nghẽn bùn, đầy bùn
    • the passage has silted up
      lối đi đã nghẽn bùn

+ ngoại động từ

  • làm đầy bùn, làm ngẽn bùn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "silt"
Lượt xem: 778