pub
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pub
Phát âm : /pʌb/
+ danh từ, (thông tục) (viết tắt) của public house
- quán rượu, tiệm rượu
- quán trọ, quán ăn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
public house saloon pothouse gin mill taphouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pub"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pub":
p pa pah pap papa pave paw pay pea pee more... - Những từ có chứa "pub":
anti-republican banana republic cinchona pubescens co-operative republic of guyana continuity irish republican army cypripedium calceolus pubescens czech republic democratic and popular republic of algeria democratic people's republic of korea democratic republic of sao tome and principe more...
Lượt xem: 383