--

sample

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sample

Phát âm : /'sɑ:mpl/

+ danh từ

  • mẫu, mẫu hàng
    • to send something as a sample
      gửi vật gì để làm mẫu

+ ngoại động từ

  • lấy mẫu, đưa mẫu
  • thử
    • to sample a new restaurant
      đi ăn thử một quán mới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sample"
Lượt xem: 495