--

shamble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shamble

Phát âm : /'ʃæmbl/

+ danh từ

  • dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng

+ nội động từ

  • đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shamble"
Lượt xem: 463