sap-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sap-headed
Phát âm : /'sæp,hedid/
+ tính từ
- ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sap-headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sap-headed":
sap-head sap-headed soft-headed - Những từ có chứa "sap-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quẩn bêu nắng bộp chộp đinh khuy quẫn trí cỏ bạc đầu ngu muội ngu si đần ngố more...
Lượt xem: 236