soft-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soft-headed
Phát âm : /'sɔft'hedid/
+ tính từ
- khờ khạo, ngờ nghệch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soft-headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "soft-headed":
sap-headed softhead soft-headed - Những từ có chứa "soft-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quẩn bêu nắng bộp chộp nhũn mềm nõn bầy nhầy nhuyễn đinh khuy cỏ bạc đầu more...
Lượt xem: 287