--

scarious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scarious

Phát âm : /'skeiriəs/

+ tính từ

  • (thực vật học) khô xác (lá bắc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scarious"
Lượt xem: 338