sciagraph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sciagraph
Phát âm : /'skaiəgrɑ:f/ Cách viết khác : (skiagraph) /'skaiəgrɑ:f/
+ danh từ
- ánh vẽ bóng
- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sciagraph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sciagraph":
sciagraph sciagraphy skiagraph skiagraphy - Những từ có chứa "sciagraph":
sciagraph sciagraphic sciagraphy
Lượt xem: 178