--

sciagraphy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sciagraphy

Phát âm : /skai'ægrəfi/ Cách viết khác : (skiagraphy) /skai'ægrəfi/

+ danh từ

  • thuật vẽ bóng
  • thuật chụp tia X ((thường) skiagraphy)
  • (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)
  • (thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sciagraphy"
Lượt xem: 192