skiagraph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skiagraph
Phát âm : /'skaiəgrɑ:f/ Cách viết khác : (skiagraph) /'skaiəgrɑ:f/
+ danh từ
- ánh vẽ bóng
- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
radiogram radiograph shadowgraph skiagram
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skiagraph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "skiagraph":
sciagraph sciagraphy skiagraph skiagraphy - Những từ có chứa "skiagraph":
skiagraph skiagraphy
Lượt xem: 233