scion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scion
Phát âm : /'saiən/
+ danh từ
- chồi, mầm (cây)
- con cháu; con dòng cháu giống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scion":
sain samoan sawn saxon saxony scan scena scene schism scion more... - Những từ có chứa "scion":
conscionable cynoscion cynoscion nebulosus cynoscion regalis scion unconscionable unconscionableness
Lượt xem: 558