unconscionable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unconscionable
Phát âm : /ʌn'kɔnʃnəbl/
+ tính từ
- hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải
- táng tận lương tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exorbitant extortionate outrageous steep usurious conscienceless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unconscionable"
- Những từ có chứa "unconscionable":
unconscionable unconscionableness
Lượt xem: 416