scrawl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrawl
Phát âm : /skrɔ:l/
+ danh từ
- chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng
+ động từ
- viết nguệch ngoạc, viết tháu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scribble scratch cacography
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scrawl"
Lượt xem: 462