scroll
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scroll
Phát âm : /skroul/
+ danh từ
- cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc
- hình trang trí dạng cuộn
+ động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn
- trang trí bằng những hình cuộn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scroll"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scroll":
sacral schorl scrawl scrawly scroll serial shrill sorel sorely sorrel more... - Những từ có chứa "scroll":
dead sea scrolls scroll scroll-saw scroll-work
Lượt xem: 587