--

screwed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: screwed

Phát âm : /skru:d/

+ tính từ

  • xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
  • (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "screwed"
Lượt xem: 443