shred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shred
Phát âm : /ʃred/
+ danh từ
- miếng nhỏ, mảnh vụn
- to tear something into shreds
xé cái gì ra từng mảnh
- to tear something into shreds
- một tí, một chút, một mảnh
- not a shred of evidence
không một tí chứng cớ nào cả
- to tear an argument to shred
hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ
- not a shred of evidence
+ ngoại động từ shredded, shred
- cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shred"
Lượt xem: 633