shrewd
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrewd
Phát âm : /ʃru:d/
+ tính từ
- khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo
- a shrewd face
mặt khôn
- a shrewd reasoning
sự lập luận sắc
- a shrewd face
- đau đớn, nhức nhối
- buốt, thấu xương (rét)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calculating calculative conniving scheming astute sharp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrewd"
Lượt xem: 544