scrub
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrub
Phát âm : /skrʌb/
+ danh từ
- bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm
- bàn chải mòn, có ria ngắn
- người còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị
- (thể dục,thể thao) đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức; (số nhiều) đội gồm toàn đấu thủ loại kém; đội gồm toàn đấu thủ tạp nham
+ động từ
- lau, chùi, cọ
- lọc hơi đốt
- (từ lóng) bỏ đi, huỷ bỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scrub"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scrub":
scarab scarf scarp scrap scrape scribe scrip scroop scrub scrubby more... - Những từ có chứa "scrub":
scrub scrub-team scrubber scrubbiness scrubbing-brush scrubby scrubwoman - Những từ có chứa "scrub" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cọ kì cọ
Lượt xem: 665