--

scrub

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrub

Phát âm : /skrʌb/

+ danh từ

  • bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm
  • bàn chải mòn, có ria ngắn
  • người còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị
  • (thể dục,thể thao) đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức; (số nhiều) đội gồm toàn đấu thủ loại kém; đội gồm toàn đấu thủ tạp nham

+ động từ

  • lau, chùi, cọ
  • lọc hơi đốt
  • (từ lóng) bỏ đi, huỷ bỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scrub"
Lượt xem: 610