--

secondary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: secondary

Phát âm : /'sekəndəri/

+ tính từ

  • thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng
    • a secondary matter
      một vấn đề không quan trọng
  • chuyển hoá
    • secondary meaning of a words
      nghĩa chuyển hoá của một từ
  • trung học
    • secondary education
      nền giáo dục trung học
    • secondary technical school
      trường trung cấp kỹ thuật
  • (địa lý,địa chất) đại trung sinh

+ danh từ

  • người giữ chức phó
  • thầy dòng
  • vệ tinh
  • (động vật học) cánh sau (của sâu bọ)
  • (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "secondary"
Lượt xem: 461