scintillate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scintillate
Phát âm : /'sintileit/
+ nội động từ
- nhấp nháy, lấp lánh, long lanh
- ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa...)
- rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì
- to scintillate delight
ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...)
- to scintillate anger
bừng lên vì giận dữ
- to scintillate delight
Từ liên quan
Lượt xem: 359