secrecy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: secrecy
Phát âm : /'si:krisi/
+ danh từ
- tính kín đáo; sự giữ bí mật
- to rely on somebody's secrecy
tin ở tính kín đáo của ai
- to promise secrecy
hứa giữ bí mật
- to rely on somebody's secrecy
- sự giấu giếm, sự bí mật
- there can be no secrecy about it
không thể giấu giếm được việc đó
- in secrecy
bí mật
- there can be no secrecy about it
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
privacy privateness concealment secretiveness silence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "secrecy"
Lượt xem: 449