seric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seric
Phát âm : /'siərik/
+ tính từ
- (văn học) (thuộc) Trung quốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "seric":
sark scrag search secrecy serge seric series serioso serious serous more... - Những từ có chứa "seric":
misericord misericorde seric sericicultural sericiculture sericiculturist sericious sericultural sericulture sericulturist
Lượt xem: 573