--

security

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: security

Phát âm : /si'kjuəriti/

+ danh từ

  • sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh
  • tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ
    • security police
      công an bảo vệ
    • Security Council
      Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)
  • sự bảo đảm, vật bảo đảm
    • security for a debt
      sự bảo đảm một món nợ
    • to lend money without security
      cho vay không có vật bảo đảm
  • (số nhiều) chứng khoán
    • the security market
      thị trường chứng khoán
  • security check
    • sự thẩm tra lý lịch
  • a security risk
    • người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước
  • to sand security for someone
    • đứng bảo đảm cho ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "security"
Lượt xem: 564