surety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surety
Phát âm : /'ʃuəti/
+ danh từ
- người bảo đảm
- to stand surety for someone
đứng ra bảo đảm cho ai
- to stand surety for someone
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật bảo đảm
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surety"
Lượt xem: 469