protection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protection
Phát âm : /protection/
+ danh từ
- sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ
- under someone's protection
dưới sự che chở của ai
- under someone's protection
- người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở
- giấy thông hành
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)
- chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)
- to live under someone's protection
- được ai bao (đàn bà)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tribute trade protection auspices aegis shelter security protective covering protective cover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "protection":
prediction production protection protestation - Những từ có chứa "protection":
protection protectionism protectionist - Những từ có chứa "protection" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộ thân đắp điếm khôn thiêng ken bảo hộ
Lượt xem: 536