sediment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sediment
Phát âm : /'sedimənt/
+ danh từ
- cặn, cáu
- (địa lý,địa chất) trầm tích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sediment"
- Những từ có chứa "sediment":
sediment sedimentary sedimentation - Những từ có chứa "sediment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lắng cặn cấn
Lượt xem: 786